Tỷ giá Euro (EUR) ngày 18-05-2024 - Cập nhật lúc 08:33 14/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 18-05-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 08:33 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 5 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 18-05-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 27,096 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 28,072 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,943 27,215 28,420
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,032 27,141 28,072
Techcombank (Techcombank) 27,047 27,359 28,280
VPBank (VPBank) 27,096 27,146 28,192
Ngân hàng Quân Đội (MB) 27,054 27,124 28,427

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 5 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,254 27,694
GBP 31,503 32,842
JPY 158.30 167.51
HKD 3,178.11 3,313.21
AUD 16,145.71 16,832.04
CAD 17,720.00 18,473
RUB 0.00 273.32
Cập nhật lúc 08:33 14/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021